Có 3 kết quả:

袴子 kù zi ㄎㄨˋ 裤子 kù zi ㄎㄨˋ 褲子 kù zi ㄎㄨˋ

1/3

kù zi ㄎㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 褲子|裤子, trousers
(2) pants

Bình luận 0

kù zi ㄎㄨˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) trousers
(2) pants
(3) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0

kù zi ㄎㄨˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) trousers
(2) pants
(3) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0